Có 4 kết quả:
精于 jīng yú ㄐㄧㄥ ㄩˊ • 精於 jīng yú ㄐㄧㄥ ㄩˊ • 鯨魚 jīng yú ㄐㄧㄥ ㄩˊ • 鲸鱼 jīng yú ㄐㄧㄥ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skillful in
(2) proficient in
(3) adept at
(2) proficient in
(3) adept at
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skillful in
(2) proficient in
(3) adept at
(2) proficient in
(3) adept at
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) whale
(2) CL:條|条[tiao2]
(2) CL:條|条[tiao2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) whale
(2) CL:條|条[tiao2]
(2) CL:條|条[tiao2]
Bình luận 0